Ống vuông, chữ nhật mạ kẽm cơ khí

Ống vuông, chữ nhật mạ kẽm cơ khí

Giá: Liên hệ

Mô tả:

Là một trong nhóm sản phẩm chủ lực của Thép Thuận Phát, thép hộp chữ nhật được sử dụng để sản phẩm khác nhau: Kết cấu chịu lực, giàn mái không gian, khung xe máy, ôtô, …. với kích thước từ 10mmx30mm đến 60mmx120mm và độ dày từ 0.7 mm đến 4.0mm

Chi tiết sản phẩm

Toàn bộ sản phẩm  thép hộp chữ nhật của  Thép Thuận Phát được giám sát sản xuất nghiêm ngặt của tiêu chuẩn TCCS01: 2009 để đảm bảo sản phẩm cung cấp ra thị trường luôn đạt chất lượng cao nhất.

Chiều dày ống từ 0.7 tới 2.0:

Chiều dày ống(mm)

Thickness

Kích thước(mm)

Dimension

Cây/Bó PCS/BundLe 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0
□ 10×30 50 2.53 2.87 3.21 3.54 3.87 4.20 4.83 5.14 6.05
□12.7×12.7 100 1.56 1.77 1.97 2.16 2.36 2.54 2.90 3.07 3.57
□13×26 50 2.46 2.79 3.12 3.45 3.77 4.08 4.70 5.00 2.88
□14×14 100 1.74 1.97 2.19 2.41 2.63 2.84 3.25 3.45 4.02
□15×15 100 1.87 2.11 2.36 2.60 2.83 3.06 3.51 3.72 4.35 1.74
□16×16 100 2.00 2.27 2.53 2.79 3.04 3.29 3.78 4.01 4.69 5.12
□20×20 100 2.53 2.87 3.21 3.54 3.87 4.20 4.83 5.14 6.05 6.63
□20×30 54 3.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 5.56 7.75 8.52
□25×25 64 3.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 5.56 7.75 8.52
□30×30 49 3.85 4.38 4.90 5.43 5.94 6.46 7.47 7.97 9.44 10.40
□20×40 50 3.85 4.38 4.90 5.43 5.94 6.46 7.47 7.97 9.44 10.40
□25×50 50 4.83 5.51 6.18 6.84 7.50 8.15 9.45 10.09 11.98 13.23
□40×40 36 5.88 6.60 7.31 8.02 8.72 10.11 10.80 12.83 14.17
□30×60 32 6.64 7.45 8.25 9.05 9.85 11.43 12.21 14.53 16.05
□50×50 25 9.19 10.09 10.98 12.74 13.62 16.22 17.94
□60×60 25 11.08 12.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70
□40×60 32 9.19 12.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70
□40×80 32 11.08 12.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70
□40×100 18 18.02 19.27 23.01 25.47
□30×90 27 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70
□50×100 18 19.33 20.68 24.69 27.34
□70×70 25 18.01 19.27 23.00 25.46
□75×75 18 19.33 20.68 24.69 27.34
□90×90 16 24.93 29.79 33.01
□60×120 18 24.93 29.79 33.01
□100×100 16 33.17 36.78

 

Chiều dày ống từ 2.3 tới 4.0:

Chiều dày ống(mm)

Thickness

 

Kích thước(mm)

Dimension

Cây/Bó PCS/BundLe 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0
□ 10×30

 

50
□12.7×12.7 100
□13×26 50
□14×14 100
□15×15 100
□16×16 100
□20×20 100 7.46 7.99
□20×30 54 9.64 10.36 11.39 12.07
□25×25 64